Trung Quốc Zodiac Sign và Feng Shui Element Chart

Bạn là một con rồng nước hay một con ngựa lửa?

Đây là phần II của Zodiac Sign và Feng Shui Element Chart của Trung Quốc.

Đọc Phần 1 (1900-1960)

1961-1970

1961 - Ox Metal (2/15/1961 đến 2/4/1962)
1962 - Nước hổ (2/5/1962 đến 1/24/1963)
1963 - Nước Thỏ (1/25/1963 đến 2/12/1964)
1964 - Gỗ Rồng (2/13/1964 đến 2/1/1965)
1965 - Gỗ Rắn (2/2/1965 đến 1/20/1966)
1966 - Đốt ngựa (1/21/1966 đến 2/8/1967)
1967 - Dê lửa (2/9/1967 đến 1/29/1968)
1968 - Trái đất khỉ (1/30/1968 đến 2/16/1969)
1969 - Dậu đất (2/17/1969 đến 2/5/1970)
1970 - Dog Metal (2/6/1970 đến 1/26/1971)

1971-1980

1971 - Pig Metal (1/27/1971 đến 2/14/1972)
1972 - Nước Rat (2/15/1972 đến 2/2/1973)
1973 - Nước Ox (2/3/1973 đến 1/22/1974)
1974 - Gỗ Hổ (1/23/1974 đến 2/10/1975)
1975 - Gỗ thỏ (2/11/1975 đến 1/30/1976)
1976 - Rồng lửa (1/31/1976 đến 2/17/1977)
1977 - Lính rắn (2/18/1977 đến 2/6/1978)
1978 - Ngựa Trái đất (2/7/1978 đến 1/27/1979)
1979 - Đất dê (1/28/1979 đến 2/15/1980)
1980 - Kim loại khỉ (2/16/1980 đến 2/4/1981)

1981-1990

1981 - Kim loại Rooster (2/5/1981 đến 1/24/1982)
1982 - Nước Chó (1/25/1982 đến 2/12/1983)
1983 - Lợn nước (2/13/1983 đến 2/1/1984)
1984 - Gỗ Rat (2/2/1984 đến 2/19/1985)
1985 - Gỗ Ox (2/20/1985 đến 2/8/1986)
1986 - Tiger Fire (2/9/1986 đến 1/28/1987)
1987 - Thỏ lửa (1/29/1987 đến 2/16/1988)
1988 - Dragon Earth (2/17/1988 đến 2/5/1989)
1989 - Đất rắn (2/6/1989 đến 1/26/1990)
1990 - Kim loại ngựa (1/27/1990 đến 2/14/1991)

1991-2000

1991 - Kim loại dê (2/15/1991 đến 2/3/1992)
1992 - Nước Khỉ (2/4/1992 đến 1/22/1993)
1993 - Rooster Water (1/23/1993 đến 2/9/1994)
1994 - Chó Dog (2/10/1994 đến 1/30/1995)
1995 - Lợn (1/31/1995 đến 2/18/1996)
1996 - Lũ lửa (2/19/1996 đến 2/6/1997)
1997 - Ox Fire (2/7/1997 đến 1/27/1998)
1998 - Đất Hổ (1/28/1998 đến 2/15/1999)
1999 - Thỏ Đất (2/16/1999 đến 2/4/2000)
2000 - Dragon Metal (2/5/2000 đến 1/23/2001)

2001-2010

2001 - Kim loại rắn (1/24/2001 đến 2/11/2002)
2002 - Nước ngựa (2/12/2002 đến 1/31/2003)
2003 - Nước dê (2/1/2003 đến 1/21/2004)
2004 - Gỗ Khỉ (1/22/2004 đến 2/8/2005)
2005 - Dậu Gỗ (2/9/2005 đến 1/28/2006)
2006 - Lũ chó (1/29/2006 đến 2/17/2007)
2007 - Lợn Lợn (2/18/2007 đến 2/6/2008)
2008 - Chuột Trái đất (2/7/2008 đến 1/25/2009)
2009 - Ox Earth (1/26/2009 đến 2/13/2010)
2010 - Tiger Metal (14/2/2010 đến 2/2/2011)

2011-2020

2011 - Kim loại thỏ (2/3/2011 đến 1/2/2012)
2012 - Nước Rồng (1/23/2012 đến 2/9/2013)
2013 - Nước Rắn (2/10/2013 đến 1/30/2014)
2014 - Gỗ Ngựa (1/31/2014 đến 2/18/2015)
2015 - Gỗ dê (2/19/2015 đến 2/7/2016)
2016 - Khỉ lửa (2/8/2016 đến 1/27/2017)
2017 - Rooster Fire (1/28/2017 đến 2/15/2018)
2018 - Chó Trái đất (2/16/2018 đến 2/4/2019)
2019 - Lợn Đất (2/5/2019 đến 1/24 // 2020)
2020 - Kim loại chuột (1/25/2020 đến 2/11/2021)

Tiếp tục đọc: Phong Thủy Lời khuyên cho Trung Quốc Zodiac Sign của bạn